Để sử dụng các gói dịch vụ Nhà Nông Xanh qua tin nhắn, quý khách soạn tin theo cú pháp và gửi đến 1595
1. Cú pháp đăng ký sử dụng qua kênh SMS
TT | Gói | Chu kỳ | Cú pháp | Giá cước |
---|---|---|---|---|
1 | Cà Phê | |||
Ngày | DK CF | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK CF7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK CF30 | 15.000đ/30ngày | ||
2 | Hồ Tiêu | |||
Ngày | DK TIEU | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK TIEU7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK TIEU30 | 15.000đ/30ngày | ||
3 | Điều | |||
Ngày | DK DIEU | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK DIEU7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK DIEU30 | 15.000đ/30ngày | ||
4 | Cao Su | |||
Ngày | DK CAOSU | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK CAOSU7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK CAOSU30 | 15.000đ/30ngày | ||
5 | Tôm | |||
Ngày | DK TOM | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK TOM7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK TOM30 | 15.000đ/30ngày | ||
6 | Cá | |||
Ngày | DK CA | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK CA7 | 5.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK CA30 | 15.000đ/30ngày | ||
7 | Thủy Hải Sản | |||
Ngày | DK THS | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK THS7 | 5.000đ/7ngày | ||
8 | Lúa | |||
Ngày | DK LUA | 500đ/ngày | ||
Tuần | DK LUA7 | 3.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK LUA30 | 10.000đ/30ngày | ||
9 | Trái Cây | |||
Ngày | DK TRAICAY | 500đ/ngày | ||
Tuần | DK TRAICAY7 | 3.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK TRAICAY30 | 10.000đ/30ngày | ||
10 | An Toàn Thực Phẩm | |||
Ngày | DK TPS | 2.000đ/ngày | ||
Tuần | DK TPS7 | 10.000đ/7ngày | ||
11 | Ven Biển | |||
Ngày | DK VB | 2.000đ/ngày | ||
Tuần | DK VB7 | 10.000đ/7ngày | ||
12 | Nhà Nông Thông Thái | |||
Ngày | DK NNVV | 2.000đ/ngày | ||
Tuần | DK NNVV7 | 10.000đ/7ngày | ||
13 | Quiz Thông Minh | |||
Ngày | DK VUI | 2.000đ/ngày | ||
Tuần | DK VUI7 | 10.000đ/7ngày | ||
14 | Thời Tiết 247 | |||
Ngày | DK CT | 1.000đ/ngày | ||
Tuần | DK CT7 | 3.000đ/7ngày | ||
Tháng | DK CT30 | 10.000đ/30ngày | ||
15 | Nhà nông 4.0 | Ngày | DKN | 3.000đ/ngày |
16 | Cảnh Báo Nông Nghiệp | Ngày | DK CB | Miễn phí |
17 | Thời tiết Miễn Phí | Tên tỉnh thành |
2. Cú pháp hỗ trợ khác
TT | Nội dung | Cú pháp |
---|---|---|
1 | Kiểm tra đang sử dụng gói cước nào | KT |
2 | Hướng dẫn sử dụng dịch vụ | HD |
3 | Tra cứu giá cước | GIA |
4 | Tra cứu điểm | DIEM |
5 | Ngừng sử dụng dịch vụ | HUY [Mã gói] |